- Từ điển Nhật - Anh
ごみため
Xem thêm các từ khác
-
ごみあくた
[ 塵芥 ] (n) rubbish/trash/garbage -
ごみごみ
(adj) squalid/messy -
ごみいれ
[ ごみ入 ] trashcan/rubbish bin/dustbin/ashcan -
ごみいれごみだし
[ ごみ入れごみ出し ] (exp) (comp) garbage in, garbage out -
ごみゃく
[ 語脈 ] (n) word linkage -
ごみ入
[ ごみいれ ] trashcan/rubbish bin/dustbin/ashcan -
ごみ入れごみ出し
[ ごみいれごみだし ] (exp) (comp) garbage in, garbage out -
ごみ箱
[ ごみばこ ] (n) garbage can or box/rubbish bin -
ごがくのさい
[ 語学の才 ] talent for languages -
ごがくしゃ
[ 語学者 ] a linguist -
ごがくりょく
[ 語学力 ] (n) language ability -
ごがつびょう
[ 五月病 ] (n) blues experienced by college freshmen or workplace recruits shortly after beginning school or work -
ごがつさい
[ 五月祭 ] (n) May Day/May Festival -
ごがんこうじ
[ 護岸工事 ] levee protection works -
ごぜ
[ 瞽女 ] (n) blind female beggar who sings or plays shamisen -
ごぜんちゅう
[ 午前中 ] this morning/in the morning/throughout the morning/(P) -
ごぜんさま
[ 午前様 ] (exp,n) person who stays out all night -
ごぜんかいぎ
[ 御前会議 ] Imperial Council -
ごぜんをのく
[ ご前を退く ] (exp) to withdraw from the presence (of the Emperor) -
ごおんおんかい
[ 五音音階 ] pentatonic scale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.