- Từ điển Nhật - Anh
ご沙汰
Xem thêm các từ khác
-
ご注文
[ ごちゅうもん ] (n,vs) order/request -
ご注意
[ ごちゅうい ] (n) be careful -
ご本尊
[ ごほんぞん ] the principal object of worship (at a shrine) -
ご朱印船
[ ごしゅいんせん ] (n) shogun-authorized trading vessel -
ご成功
[ ごせいこう ] your success -
ご新造
[ ごしんぞ ] (n) wife (esp. of a prominent, recently married man) -
ご愁傷様でございます
[ ごしゅうしょうさまでございます ] (exp) condolences/(P) -
ご意見を伺う
[ ごいけんをうかがう ] (exp) to ask the opinion of (a superior) -
ご所
[ ごしょ ] (n) old imperial palace -
ご所車
[ ごしょぐるま ] (n) an ox-drawn coach -
ご破算
[ ごはさん ] (n) starting afresh -
ご神体
[ ごしんたい ] (n) shintai/object of worship housed in a Shinto shrine and believed to contain the spirit of a deity -
ご神火
[ ごじんか ] (n) deified volcano or volcanic eruption -
ご真影
[ ごしんえい ] (n) an imperial portrait -
ご用
[ ごよう ] (n) your order/your business/official business -
ご用の方
[ ごようのかた ] customer/guest -
ご用始め
[ ごようはじめ ] (n) re-opening of offices in new year -
ご用学者
[ ごようがくしゃ ] a scholar beholden to the government -
ご用商人
[ ごようしょうにん ] a purveyor to the government -
ご用新聞
[ ごようしんぶん ] a government newspaper or organ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.