- Từ điển Nhật - Anh
さきのよ
Xem thêm các từ khác
-
さきばしる
[ 先走る ] (v5r) to be forward/to be impertinent -
さきばらい
[ 先払い ] (n) advance payment/payment on delivery/forerunner -
さきひづけ
[ 先日付 ] dating forward -
さきぶと
[ 先太 ] (adj-na,n) thicker towards the end/club-shaped -
さきぶれ
[ 先触れ ] (n) previous or preliminary announcement -
さきほど
[ 先程 ] (n-adv,n-t) some time ago/(P) -
さきほこる
[ 咲き誇る ] (v5r) to be in fullness of bloom -
さきぼそ
[ 先細 ] (adj-na,n) tapering toward the end -
さきぼそり
[ 先細り ] (n) dwindle/tapering off (away) -
さきぼそる
[ 先細る ] (v5r) to taper off -
さきまけ
[ 先負 ] (n) lucky day but not in morning/day on which judgment and haste are avoided -
さきまわり
[ 先回り ] (n,vs) going on ahead/forestalling/anticipating/arrival before another -
さきみだれる
[ 咲き乱れる ] (v1) to bloom in profusion/(P) -
さきがち
[ 先勝 ] (n) lucky day in morning, but not afternoon/scoring the first point/winning the first game -
さきがね
[ 先金 ] (n) advance payment -
さきがし
[ 先貸し ] (n) payment in advance -
さきがけ
[ 魁 ] (n) charging ahead of others/the first to charge/pioneer/forerunner/harbinger -
さきがける
[ 先駆ける ] (v1) to be the first -
さきがい
[ 先買い ] (n) buy in advance -
さきがり
[ 先借り ] (n) borrowing in advance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.