- Từ điển Nhật - Anh
さぎり
Xem thêm các từ khác
-
さぎょうはん
[ 作業班 ] work party -
さぎょうば
[ 作業場 ] (n) works/workshop -
さぎょうひ
[ 作業費 ] operational expense -
さぎょうふく
[ 作業服 ] (n) work clothes -
さぎょうぶかい
[ 作業部会 ] working group -
さぎょうぶかいあん
[ 作業部会案 ] working draft -
さぎょうじかん
[ 作業時間 ] (n) working hours -
さぎょうい
[ 作業衣 ] (n) work clothes -
さぎょういん
[ 作業員 ] (n) worker -
さぎょうかせつ
[ 作業仮説 ] (n) working hypothesis -
さぎょうグループ
[ 作業グループ ] working group -
さぎょうりょうほう
[ 作業療法 ] occupational therapy -
さぎょうりょういき
[ 作業領域 ] workspace -
さぎょうよう
[ 作業用 ] for work/for manufacturing -
さぎょうよういん
[ 作業要員 ] (n) work force -
さぞ
[ 嘸 ] (adv) (uk) I am sure/certainly/no doubt/(P) -
さぞかし
[ 嘸かし ] (adv) (uk) certainly/surely -
さえ
(prt) even -
さえき
[ 差益 ] (n) marginal profits -
さえつ
[ 査閲 ] (n) inspection/examination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.