- Từ điển Nhật - Anh
さしおさえる
Xem thêm các từ khác
-
さしず
[ 指図 ] (n) instruction/mandate/(P) -
さしずめ
[ 差し詰め ] (adv) for the time being/after all -
さしたてる
[ 差し立てる ] (v1) to stand/to send (off) -
さしぞえ
[ 差し添え ] (n) short sword -
さしえ
[ 挿し絵 ] (n) (book) illustration -
さししお
[ 差し潮 ] (n) rising tide -
さししめす
[ 指し示す ] (v5s) to indicate/to show/to point to -
さしあぶら
[ 差し油 ] (n) (lubricating) oil/oiling a machine -
さしあみ
[ 刺し網 ] (n) gill net -
さしあたって
[ 差し当たって ] (adv) for the present/for the time being/at present -
さしあたり
[ 差し当たり ] (adv) for the time being/at present/(P) -
さしあたる
[ 差し当たる ] (v5r) to face the situation -
さしあし
[ 差し足 ] (n) stealthy steps/kick when one (horse) overtakes another -
さしあげる
[ 差し上げる ] (v1) (pol) to give/to hold up/to lift up/to offer/(P) -
さしあい
[ 差し合い ] (n) hindrance/offense -
さしこ
[ 刺し子 ] (n) quilting/quilted coat -
さしこみ
[ 差し込み ] (n) (1) insertion/(2) plug/(electrical) outlet/power point/(3) spasm of pain/griping pain/(fit of) convulsions/stitch -
さしこえる
[ 差し越える ] (v1) to go out of turn/to butt in -
さしこす
[ 差し越す ] (v5s) to go out of turn/to send -
さしころす
[ 刺し殺す ] (v5s) to stab to death/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.