- Từ điển Nhật - Anh
さしとおす
Xem thêm các từ khác
-
さしとめ
[ 差し止め ] (n) prohibition/ban/suspension -
さしとめる
[ 差し止める ] (v1) to stop/to prohibit/to forbid someone to do something -
さしぬき
[ 指貫 ] (n) type of hakama worn in ancient times -
さしぬい
[ 刺し縫い ] (n) quilting -
さしね
[ 指値 ] (n) limit (price) -
さしのべる
[ 差し伸べる ] (v1) to hold out/to extend/to stretch/to reach out for/to thrust (javelin)/(P) -
さしはさむ
[ 差し挟む ] (v5m) to insert/to harbor/to slip in a word -
さしば
[ 差し歯 ] (n) false tooth/post crown -
さしばな
[ 挿し花 ] (n) flowers in a vase or lapel -
さしひき
[ 差し引き ] (n) deduction/subtraction/balance/ebb and flow/rise and fall/(P) -
さしひきかんじょう
[ 差引勘定 ] balance of an account -
さしひく
[ 差し引く ] (v5k) to deduct -
さしひびく
[ 差し響く ] (v5k) to influence/to affect -
さしひかえる
[ 差し控える ] (v1) to be moderate/to not do too much -
さしまねく
[ 差し招く ] (v5k) to beckon (to) -
さしまわす
[ 差し回す ] (v5s) to send (a car) around -
さしみ
[ 刺身 ] (n) sliced raw fish/(P) -
さしみのもりあわせ
[ 刺身の盛り合わせ ] plate of assorted sashimi -
さしみぼうちょう
[ 刺身包丁 ] fish-slicing knife -
さしみず
[ 差し水 ] (n) adding water (to a plant)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.