- Từ điển Nhật - Anh
さまがわり
Xem thêm các từ khác
-
さまがわる
[ 様変わる ] (v5r) to change the state of things -
さまたげ
[ 妨げ ] (n) obstruction/hindrance -
さまたげる
[ 妨げる ] (v1) to disturb/to prevent/(P) -
さまざま
[ 様様 ] (adj-na,n) varied/various -
さまざまなりゆうから
[ さまざまな理由から ] for various reasons -
さまざまな理由から
[ さまざまなりゆうから ] for various reasons -
さます
[ 冷ます ] (v5s,vt) to cool/to dampen/to let cool/to throw a damper on/to spoil/(P) -
さまよう
[ さ迷う ] (v5u) to wander about/to roam about -
さみ
[ 三味 ] (n) three-stringed guitar -
さみだれ
[ 五月雨 ] (n) early summer rain -
さみしい
[ 淋しい ] (adj) lonely/lonesome/solitary/desolate -
さみせん
[ 三味線 ] (n) three-stringed Japanese guitar/shamisen -
さみせんひき
[ 三味線弾 ] (n) samisen player -
さがく
[ 差額 ] (n) balance/difference/margin/(P) -
さがしだす
[ 捜し出す ] (v5s) to locate/to discover -
さがしまわる
[ 探し回る ] (v5r) to hunt around/to search about for/(P) -
さがしあてる
[ 捜し当てる ] (v1) to find out/to discover/to detect/(P) -
さがしもとめる
[ 探し求める ] (v1) to search for/to seek for/to look for -
さがしもの
[ 捜し物 ] (n) object being sought -
さがけん
[ 佐賀県 ] prefecture on the island of Kyuushuu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.