- Từ điển Nhật - Anh
さらしもの
[曝し者]
(n) pilloried criminal exposed to public view/public scorn or humiliation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さらしもめん
[ 晒し木綿 ] bleached cotton cloth -
さらけだす
[ さらけ出す ] (v5s) to expose/to disclose/to lay bare/to confess -
さらけ出す
[ さらけだす ] (v5s) to expose/to disclose/to lay bare/to confess -
さらあらい
[ 皿洗い ] (n) washing-up/dish-washing/(P) -
さらあらいき
[ 皿洗い機 ] (n) dish-washer (machine) -
さらい
[ 温習 ] (n) review/rehearsal -
さらいねん
[ 再来年 ] (n-adv,n-t) year after next/(P) -
さらいしゅう
[ さ来週 ] (n-adv,n-t) week after next -
さらいげつ
[ 再来月 ] (n-adv,n-t) month after next/(P) -
さらう
[ 攫う ] (v5u) to carry off/to run away with/to kidnap/to abduct -
さらさ
[ 更紗 ] (pt:) (n) cotton print (pt: saraca)/calico -
さらさらない
[ 更々ない ] not in the least -
さらす
[ 晒す ] (v5s) to bleach/to refine/to air/to expose/(P) -
さらわれた
[ 攫われた ] kidnapped/abducted/carried off/swept away -
さるぐつわ
[ 猿轡 ] (n) (mouth) gag -
さるぢえ
[ 猿知恵 ] (n) shallow cunning/shallow cleverness -
さるどし
[ 申年 ] year of the monkey -
さるのこしかけ
[ 猿の腰掛け ] (n) bracket (shelf) fungus -
さるまね
[ 猿真似 ] (exp,n) indiscriminate imitation/monkey see, monkey do -
さるまた
[ 猿股 ] (n) undershorts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.