- Từ điển Nhật - Anh
さんけっしょう
Xem thêm các từ khác
-
さんけづく
[ 産気付く ] (v5k) to go into labor -
さんけい
[ 参詣 ] (n) temple or shrine visit/pilgrimage/homage -
さんけいきかん
[ 傘形器官 ] bot umbraculum -
さんけいにん
[ 参詣人 ] worshiper/visitor to temple or shrine -
さんけいしんぶん
[ 産経新聞 ] (n) Sankei newspaper -
さんけんぶんりつ
[ 三権分立 ] (n) separation of powers (legislative, executive and judicial)/(P) -
さんげき
[ 惨劇 ] (n) tragedy/tragic event -
さんげんしょく
[ 三原色 ] (n) three primary colors -
さんあくどう
[ 三悪道 ] (n) the world of hungry spirits and the world of animals/three evil worlds hell -
さんあくしゅ
[ 三悪趣 ] (n) the world of hungry spirits and the world of animals/three evil worlds hell -
さんこくじん
[ 三国人 ] (n) (1) national of a third country/(2) derog. term for foreigners, esp. Chinese and Korean, resident in Japan -
さんこつ
[ 散骨 ] (n,vs) scattering of ashes (cremated remains) -
さんこのれい
[ 三顧の礼 ] special confidence (in someone) -
さんこうき
[ 鑽孔機 ] boring or punching machine/perforator -
さんこうとしょ
[ 参考図書 ] (n) reference book (work) -
さんこうとしょかん
[ 参考図書館 ] reference library -
さんこうにん
[ 参考人 ] (n) a person given as a reference -
さんこうひん
[ 参考品 ] reference materials -
さんこうぶんけん
[ 参考文献 ] bibliography -
さんこうしりょう
[ 参考資料 ] reference data
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.