- Từ điển Nhật - Anh
ざいかんのおさ
Xem thêm các từ khác
-
ざいかんべいぐん
[ 在韓米軍 ] U.S. troops stationed in (South) Korean -
ざいかんしゃ
[ 在監者 ] (n) prisoner/inmate -
ざいせき
[ 在籍 ] (n,vs) enrollment/(P) -
ざいせきせんじゅうしゃ
[ 在籍専従者 ] full-time trade union official -
ざいせい
[ 在世 ] (n) being alive/living -
ざいせいきき
[ 財政危機 ] economic crisis/financial crisis -
ざいせいきんこうけいかく
[ 財政均衡計画 ] balanced budget plan -
ざいせいくろじ
[ 財政黒字 ] (n) budget surplus -
ざいせいとうゆうし
[ 財政投融資 ] (n) treasury investment and loan -
ざいせいなん
[ 財政難 ] (n) economic difficulties -
ざいせいのめん
[ 財政の面 ] the financial aspect -
ざいせいはたん
[ 財政破綻 ] economic collapse -
ざいせいがく
[ 財政学 ] (n) (the study of public) finance -
ざいせいじょうたい
[ 財政状態 ] (n) financial condition -
ざいせいしえん
[ 財政支援 ] economic support/financial support -
ざいせいししゅつ
[ 財政支出 ] (n) government spending -
ざいせいしゅうし
[ 財政収支 ] fiscal balance -
ざいせいあかじ
[ 財政赤字 ] (n) budget deficit -
ざいせいあんてい
[ 財政安定 ] economic stability -
ざいせいこうぞう
[ 財政構造 ] (n) fiscal structure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.