- Từ điển Nhật - Anh
ざいせいりょく
Xem thêm các từ khác
-
ざいせいもんだい
[ 財政問題 ] economic problem/financial problem -
ざいす
[ 座椅子 ] (n) small chair used while sitting on tatami -
ざいめい
[ 罪名 ] (n) name of a crime/charge -
ざいりょく
[ 財力 ] (n) assets -
ざいりょう
[ 材料 ] (n) ingredients/material/(P) -
ざいりょうひ
[ 材料費 ] (n) cost of materials -
ざいりゅう
[ 在留 ] (n,vs) stay/remain/reside/(P) -
ざいりゅうきかんこうしんきょか
[ 在留期間更新許可 ] extension of visa permit -
ざいりゅうほうじん
[ 在留邦人 ] Japanese residing abroad -
ざいりゅうみん
[ 在留民 ] (n) residents -
ざいりゅうがいこくじん
[ 在留外国人 ] foreign residents -
ざいをなす
[ 財を成す ] (exp) to build a fortune -
ざいもく
[ 材木 ] (n) lumber/timber/(P) -
ざいもくしょう
[ 材木商 ] lumber dealer -
ざいもくや
[ 材木屋 ] lumber dealer -
ざいん
[ 座員 ] (n) member of a theatrical troupe -
ざいや
[ 在野 ] (adj-no,n) out of office (power)/in opposition party -
ざいらい
[ 在来 ] (n) pre-existing/already there/conventional -
ざいらいしゅ
[ 在来種 ] (n) native species -
ざいらいせん
[ 在来線 ] (n) an older railroad line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.