- Từ điển Nhật - Anh
しかし
Xem thêm các từ khác
-
しかしながら
[ 然し乍ら ] (adv,conj) (uk) however/nevertheless -
しかしゅう
[ 私家集 ] (n) private or personal collection (of poetry) -
しかけ
[ 仕掛け ] (n) device/trick/mechanism/gadget/(small) scale/half finished/commencement/set up/challenge -
しかけにん
[ 仕掛け人 ] instigator -
しかけはなび
[ 仕掛け花火 ] fireworks piece -
しかけじらい
[ 仕掛地雷 ] booby trap -
しかける
[ 仕掛ける ] (v1) to commence/to lay (mines)/to set (traps)/to wage (war)/to challenge -
しかいどうほう
[ 四海同胞 ] universal brotherhood -
しかいぎいん
[ 市会議員 ] city councillor/city assemblyman -
しかいじゅつ
[ 歯科医術 ] dentistry -
しかいし
[ 歯科医師 ] dentist -
しかいしこっかしかくしけん
[ 歯科医師国家資格試験 ] (n) National Dentistry Examination -
しかいしゃ
[ 司会者 ] chairman/moderator/toastmaster/master of ceremonies/chairperson/(P) -
しかいいん
[ 歯科医院 ] dental surgery -
しかかり
[ 仕掛かり ] (n) commencement -
しかめつら
[ 顰め面 ] (n) a frown or scowl -
しかめる
[ 顰める ] (v1) (uk) to knit the brows/to raise eyebrows/to scowl/to grimace/to frown -
しかりつける
[ 叱り付ける ] (v1) to rebuke/to scold harshly -
しかりとばす
[ 叱り飛ばす ] (v5s) to rebuke strongly/to tell off -
しかりょうほう
[ 歯内療法 ] endodontic/to do with tooth nerve and pulp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.