- Từ điển Nhật - Anh
しからずんば
Xem thêm các từ khác
-
しかられる
[ 叱られる ] to be scolded (reproved) -
しかる
[ 叱る ] (v5r) to scold/(P) -
しかるに
[ 然るに ] (adv,conj) however/still/but -
しかるべき
[ 然る可き ] (adj-pn,exp) suitable/proper -
しせつだん
[ 使節団 ] mission/delegation -
しせつひしょ
[ 私設秘書 ] (n) private secretary -
しせつおうえんだん
[ 私設応援団 ] (n) private cheer group -
しせいちょうさ
[ 市勢調査 ] municipal census -
しせいのできごと
[ 市井の出来事 ] events on the street -
しせいのひと
[ 市井の人 ] townspeople -
しせいはがき
[ 私製葉書 ] (n) unofficial postcard -
しせいほうしん
[ 施政方針 ] administrative policy -
しせいほうしんえんぜつ
[ 施政方針演説 ] (n) policy speech -
しせいじ
[ 私生児 ] (n) illegitimate child -
しせいじしゅっさん
[ 私生児出産 ] illegitimate birth -
しせいせいど
[ 氏姓制度 ] former naming system -
しせいをただす
[ 姿勢を正す ] (exp) to straighten oneself -
しすます
[ 仕済ます ] (v5s) to succeed as planned -
しすぎる
[ 為過ぎる ] (v1) to overdo/to do too much -
しすうぶ
[ 指数部 ] exponent portion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.