- Từ điển Nhật - Anh
しきさいかんかく
Xem thêm các từ khác
-
しきかくしょうがい
[ 色覚障害 ] (n) color blindness -
しきかん
[ 指揮官 ] (n) commander/(P) -
しきれない
[ 仕切れない ] impossible to do -
しきり
[ 仕切り ] (n) partition/division/boundary/compartment/settlement of accounts/toeing the mark -
しきりに
[ 頻りに ] (adv) (uk) frequently/repeatedly/incessantly/eagerly/(P) -
しきりねだん
[ 仕切り値段 ] invoice price -
しきりしょ
[ 仕切り書 ] (n) consolidated monthly invoice/itemized invoice/statement of accounts -
しきをたてる
[ 式を立てる ] (exp) to formularize (a theory) -
しきをあげる
[ 式を挙げる ] (exp) to hold a ceremony -
しきもく
[ 式目 ] (n) (feudal era) law code -
しきもの
[ 敷物 ] (n) carpet/rug/matting/cushion/footcloth/floorcloth/carpeting -
しきもう
[ 色盲 ] (adj-no,n) color-blindness/(P) -
しきん
[ 資金 ] (n) funds/capital/(P) -
しきんきょり
[ 至近距離 ] point-blank range -
しきんぐり
[ 資金繰り ] (n) fundraising/financing -
しきんだん
[ 至近弾 ] (n) point-blank shot -
しきんちょうたつけいかく
[ 資金調達計画 ] (n) financing plan -
しきんちゅうにゅう
[ 資金注入 ] (n) cash injection -
しきんげん
[ 資金源 ] (n) source of funds (money) -
しきんせき
[ 試金石 ] (n) touchstone/test case/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.