- Từ điển Nhật - Anh
しげんにとむ
Xem thêm các từ khác
-
しげんのゆたかなくに
[ 資源の豊かな国 ] country rich in natural resources -
しげんせつやく
[ 資源節約 ] conservation of resources -
しげんエネルギーちょう
[ 資源エネルギー庁 ] Agency of Natural Resources and Energy -
しあつ
[ 指圧 ] (n) finger pressure massage or therapy -
しあつけい
[ 示圧計 ] pressure gauge -
しあつりょうほう
[ 指圧療法 ] acupressure therapy -
しあがり
[ 仕上がり ] (n) finish/end/completion -
しあがる
[ 仕上がる ] (v5r,vi) to be finished -
しあげ
[ 仕上げ ] (n) end/finishing touches/being finished/(P) -
しあげばらい
[ 仕上げ払い ] piecework pay -
しあげこう
[ 仕上工 ] (n) finishing workman -
しあげる
[ 仕上げる ] (v1,vt) to finish up/to complete/(P) -
しあいにやぶれる
[ 試合に敗れる ] (exp) to lose a game -
しあう
[ 為合う ] (v5u) (uk) to do together -
しあさって
[ 明明後日 ] (n-adv,n-t) (uk) (in) three days time (two days after tomorrow)/(P) -
しあわせ
[ 幸せ ] (adj-na,n) happiness/good fortune/luck/blessing/(P) -
しあわせもの
[ 仕合わせ者 ] fortunate person -
しあんにくれる
[ 思案に暮れる ] (exp) to be lost in thought -
しこのみたて
[ 醜の御楯 ] (exp) the humble shield of our Sovereign Lord -
しこのかん
[ 指呼の間 ] hailing distance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.