- Từ điển Nhật - Anh
したっぱ
Xem thêm các từ khác
-
したっぱら
[ 下っ腹 ] (n) abdomen/stomach/under parts -
したつゆ
[ 下露 ] (n) dew under (dripping from) trees -
したづみ
[ 下積み ] (n) lowest social strata/goods piled beneath -
したて
[ 仕立て ] (n) tailoring/dressmaking/sewing/making/preparation -
したてなおし
[ 仕立て直し ] (n) making over (clothing) -
したてなげ
[ 下手投げ ] (baseball) an underhand throw/(sumo) an underarm throw -
したておろし
[ 仕立て下ろし ] (n) brand-new (clothes) -
したてけん
[ 仕立券 ] (n) free dressmaking ticket (with a purchase of cloth) -
したてあがり
[ 仕立て上がり ] (n) brand-new -
したてあげる
[ 仕立て上げる ] (v1) to be made out to be -
したてかた
[ 仕立て方 ] (n) style of clothes/method of tailoring/method of training -
したてもの
[ 仕立物 ] (n) sewing/tailoring/newly-tailored clothes -
したてや
[ 仕立て屋 ] (n) tailor/dressmaker/(P) -
したてる
[ 仕立てる ] (v1) to tailor/to make/to prepare/to train/to send (a messenger)/(P) -
したどり
[ 下取り ] (n) trade in/part exchange -
したならし
[ 下慣らし ] (n) preparatory activity -
したにあつく
[ 下に厚く ] more generously for the lower-paid -
したぬい
[ 下縫い ] (n) basting/temporary sewing -
したぬり
[ 下塗り ] (n) undercoat/first coating -
したね
[ 下値 ] (n) lowest price
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.