- Từ điển Nhật - Anh
しだす
Xem thêm các từ khác
-
しだれざくら
[ 枝垂桜 ] (n) variety of cherry tree with drooping branches/weeping cherry -
しだれやなぎ
[ 枝垂柳 ] (n) weeping willow -
しだりんおう
[ 屍陀林王 ] Citipati (skeletal Buddhist demi-gods) -
しだんちょう
[ 師団長 ] division commander -
しちく
[ 糸竹 ] (n) (traditional Japanese) musical instruments -
しちぐさ
[ 質草 ] (n) article for pawning -
しちぐさをながす
[ 質草を流す ] (exp) to forfeit a pawned article -
しちてんはっき
[ 七顛八起 ] (n) the vicissitudes of life/always rising after a fall or repeated failures -
しちてんばっとう
[ 七転八倒 ] (n,vs) tossing oneself about in great pain/writhing in agony -
しちどう
[ 七道 ] (n) the seven districts of ancient Japan -
しちどうがらん
[ 七堂伽藍 ] (n) complete seven-structured temple compound -
しちながれ
[ 質流れ ] (n) unredeemed pawned item -
しちながれのとけい
[ 質流れの時計 ] unredeemed (pawned) watch -
しちなん
[ 七難 ] (n) (Buddhism) the Seven Misfortunes/great number of faults or defects -
しちなんはっく
[ 七難八苦 ] (Buddhism) the Seven Misfortunes and Eight Pains/a series of disasters -
しちにいれる
[ 質に入れる ] (v1) to pawn/to pledge -
しちねんき
[ 七年忌 ] (n) seventh anniversary of a death -
しちふくじん
[ 七福神 ] (n) Seven Deities of Good Luck/(P) -
しちふだ
[ 質札 ] (n) pawn ticket -
しちぶそで
[ 七分袖 ] (n) three-quarter sleeves
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.