- Từ điển Nhật - Anh
しつむしつ
Xem thêm các từ khác
-
して
[ 仕手 ] (n) protagonist/hero/leading part/(P) -
してきげんざい
[ 史的現在 ] (n) historical present -
してきゆいぶつろん
[ 史的唯物論 ] (n) historical materialism -
してつ
[ 私鉄 ] (n) private railway/(P) -
してつそうれん
[ 私鉄総連 ] (abbr) General Federation of Private Railway Workers Unions of Japan -
していえば
[ して言えば ] if I must say (choose) -
していけん
[ 指定券 ] ticket (reserved seat) -
していせき
[ 指定席 ] (n) reserved seat/(P) -
していめいがら
[ 指定銘柄 ] specified stock -
してかぶ
[ 仕手株 ] (n) speculative stock -
してせん
[ 仕手戦 ] (n) large-scale speculative go-around -
してんちょう
[ 支店長 ] (n) branch manager/manager of a branch office -
してんのう
[ 四天王 ] (n) the Four Devas/the big four -
してんもう
[ 支店網 ] branch store network/(P) -
してやる
[ 為て遣る ] (v5r) to do for (someone)/to deceive/to hoodwink -
して言えば
[ していえば ] if I must say (choose) -
しでかす
[ 為出来す ] (oK) (v5s) (uk) to perpetrate/to do/to finish up/to be guilty of -
しとふめいきん
[ 使途不明金 ] unaccounted-for expenditures -
しとたち
[ 使徒達 ] the Apostles -
しとぎょうでん
[ 使徒行伝 ] Acts of the Apostles
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.