- Từ điển Nhật - Anh
しにたい
Xem thêm các từ khác
-
しにぎわ
[ 死に際 ] (n) verge of death -
しにぞこない
[ 死に損ない ] (n) a person who has escaped death/dotard -
しにざま
[ 死に様 ] (n) manner of death -
しにしょうぞく
[ 死に装束 ] (n) burial clothes/clothes worn to commit suicide -
しにかける
[ 死に掛ける ] (v1) to be dying -
しにかかる
[ 死に掛かる ] (v5r) to be dying -
しにせ
[ 老舗 ] (n) old shop/shop of long standing/(P) -
しにめ
[ 死に目 ] (n) moment of death -
しにわかれる
[ 死に別れる ] (v1) to be separated by death -
しにものぐるい
[ 死に物狂い ] (n) desperate/frantic -
しにょう
[ 屎尿 ] (n) excreta/raw sewage/human waste/night soil -
しにょうしょり
[ 屎尿処理 ] sewage disposal -
しぬ
[ 死ぬ ] (v5n) to die/(P) -
しぬまでたたかう
[ 死ぬ迄戦う ] to fight to the last (death) -
しねつほんせん
[ 信越本線 ] Shinetsu Main Line (Gunma-Nagano-Niigata Railway) -
しのぐ
[ 凌ぐ ] (v5g) to outdo/to surpass/to endure/to keep out (rain)/to stave off/to tide over/to pull through/to defy/to slight/to excel/to eclipse/(P) -
しののめ
[ 東雲 ] (n) daybreak/dawn -
しのはい
[ 死の灰 ] (n) lethal radioactive fallout/atomic dust -
しのばせる
[ 忍ばせる ] (v1) to conceal/to hide/(P) -
しのび
[ 忍び ] (n) stealing (into)/spy/sneak thief/surreptitious visit to house of ill repute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.