- Từ điển Nhật - Anh
しほうかん
Xem thêm các từ khác
-
しほうせいど
[ 司法制度 ] justice system -
しほん
[ 資本 ] (n) funds/capital/(P) -
しほんきばん
[ 資本基盤 ] (n) capital base -
しほんきん
[ 資本金 ] (n) capital stock -
しほんちゅうにゅう
[ 資本注入 ] capital injection -
しほんていけい
[ 資本提携 ] (n) capital tie-up -
しほんとうひ
[ 資本逃避 ] (n) capital flight -
しほんとうし
[ 資本投資 ] (n) capital investment -
しほんとりひき
[ 資本取引 ] capital transaction -
しほんなし
[ 資本無し ] without capital -
しほんひりつ
[ 資本比率 ] (n) capital ratio -
しほんざい
[ 資本財 ] (n) capital goods -
しほんししゅつ
[ 資本支出 ] (n) capital outlay -
しほんしゅぎ
[ 資本主義 ] capitalism/(P) -
しほんしゅぎしゃ
[ 資本主義者 ] a capitalist -
しほんしゅぎしゃかい
[ 資本主義社会 ] (n) capitalist society -
しほんこうせい
[ 資本構成 ] (n) capital structure -
しほんいちば
[ 資本市場 ] (n) capital market -
しほんさいこうせい
[ 資本再構成 ] (n) recapitalization -
しほんか
[ 資本家 ] (n) capitalist/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.