- Từ điển Nhật - Anh
しめいとうひょう
Xem thêm các từ khác
-
しめいじあい
[ 指名試合 ] title match (sports) -
しめいじゅだくえんぜつ
[ 指名受諾演説 ] (n) acceptance speech -
しめいしゃ
[ 使命者 ] messenger -
しめいをおびる
[ 使命を帯びる ] (exp) to be charged with a mission -
しめさば
[ 締め鯖 ] (n) soused (vinegared) mackerel -
しめかためる
[ 締め固める ] (vt) to compact -
しめかざり
[ 標飾り ] sacred Shinto rope with festoons -
しめす
[ 示す ] (v5s) to denote/to show/to point out/to indicate/(P) -
しめり
[ 湿り ] (n) dampness/humidity/moisture -
しめりけ
[ 湿り気 ] (n) moisture -
しめんそか
[ 四面楚歌 ] (n) be surrounded by enemies on all sides/be betrayed (forsaken) by everybody -
しめんたい
[ 四面体 ] (n) tetrahedron -
しめる
[ 閉める ] (v1,vt) to close/to shut/(P) -
しろ
[ 白 ] (n) white/(P) -
しろきや
[ 白木屋 ] (n) Shirokiya (department store) -
しろくばん
[ 四六判 ] (n) duodecimo -
しろくま
[ 白熊 ] (n) polar bear -
しろくじちゅう
[ 四六時中 ] (adv,n) around the clock/day and night (Note: 4 x 6 = 24) -
しろくろ
[ 白黒 ] (adj-no,n) black and white/(P) -
しろぐち
croaker (fish)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.