- Từ điển Nhật - Anh
しもふたけた
Xem thêm các từ khác
-
しもふり
[ 霜降り ] (n) frosting/grey/gray/salt and pepper colour/(P) -
しもぶくれ
[ 下膨れ ] (n) round-faced/large at bottom/(P) -
しもべ
[ 僕 ] (n) manservant/servant (of God) -
しもがこい
[ 霜囲い ] (n) covering which protects against frost -
しもがかる
[ 下掛かる ] (v5r) to talk about indecent things -
しもがれ
[ 霜枯れ ] (n) nipped by frost/bleak -
しもがれどき
[ 霜枯れ時 ] (n) winter (season)/slack or off season -
しもがれる
[ 霜枯れる ] (v1) to be withered or nipped by frost -
しもたや
[ 仕舞屋 ] store that has been gone out of business/household that lives without carrying on a business -
しもじも
[ 下下 ] (n) the lower classes/the common people -
しもじょちゅう
[ 下女中 ] (n) kitchen maid -
しもざ
[ 下座 ] (n) lower seat/sitting at the foot of the table -
しもざま
[ 下様 ] (n) lower classes/common people -
しもしはんき
[ 下四半期 ] last quarter (of the year) -
しもごえ
[ 下肥 ] (n) manure/night soil -
しもさか
[ 下坂 ] downhill/decline/waning -
しもよ
[ 霜夜 ] (n) frosty night -
しもよけ
[ 霜除け ] (n) covering which protects against frost -
しもをおいた
[ 霜を置いた ] gray/frosted/hoary -
しもんきかん
[ 諮問機関 ] consultative body/advisory organ/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.