- Từ điển Nhật - Anh
しゅうこうじょうやく
Xem thêm các từ khác
-
しゅうごうきじゅつ
[ 集合記述 ] set descriptions -
しゅうごうてき
[ 集合的 ] (adj-na) collective -
しゅうごうばしょ
[ 集合場所 ] (n) meeting-place/rendezvous (point)/roll-call (assembly) point/appointed (designated) place -
しゅうごうじかん
[ 集合時間 ] (n) time appointed for meeting (assembling)/time one is supposed to meet -
しゅうごうじゅうたく
[ 集合住宅 ] apartment building -
しゅうごうめいし
[ 集合名詞 ] collective noun -
しゅうごうろん
[ 集合論 ] (n) set theory (in math) -
しゅういちにち
[ 週一日 ] (exp) one day a week -
しゅういちょう
[ 周囲長 ] perimeter -
しゅういつか
[ 週五日 ] (exp) five days a week -
しゅういんちょう
[ 修院長 ] prelate/prior/abbot -
しゅううん
[ 舟運 ] (n) transportation by water (i.e. by ship) -
しゅうさく
[ 秀作 ] (n) splendid (excellent) work -
しゅうさつがかり
[ 集札係 ] ticket collector -
しゅうさいつうしょういいんかい
[ 州際通商委員会 ] Interstate Commerce Commission -
しゅうさんち
[ 集散地 ] (n) distribution or trading center -
しゅうさんしゅぎ
[ 集散主義 ] collectivism -
しゅうさんりょういん
[ 衆参両院 ] both houses of Parliament (Diet) -
しゅうかくき
[ 収穫期 ] harvest time/(P) -
しゅうかくだか
[ 収穫高 ] crop/income/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.