- Từ điển Nhật - Anh
しゅうしんかん
Xem thêm các từ khác
-
しゅうしょくぐち
[ 就職口 ] (n) position/opening/employment -
しゅうしょくなん
[ 就職難 ] (n) scarcity of employment -
しゅうしょくじ
[ 就職時 ] time of employment -
しゅうしょくじょうほうし
[ 就職情報誌 ] (n) job-placement journal (magazine) -
しゅうしょくあっせん
[ 就職斡旋 ] placement -
しゅうしょくご
[ 修飾語 ] (n) (gram) modifier -
しゅうしょくうんどう
[ 就職運動 ] job hunting -
しゅうしょくさき
[ 就職先 ] place of employment -
しゅうしょくかつどう
[ 就職活動 ] (n) job hunting -
しゅうしょくろうにん
[ 就職浪人 ] jobless university graduate -
しゅうしょくりつ
[ 就職率 ] (n) employment rate -
しゅうしょうろうばい
[ 周章狼狽 ] (n) consternation/fall into a panic/fluster oneself/dismay/discomfiture -
しゅうしゅくきけつあつ
[ 収縮期血圧 ] systolic blood pressure -
しゅうしゅぼうかん
[ 袖手傍観 ] (n,vs) looking on with folded arms (with ones hands in ones sleeves)/remaining a passive onlooker -
しゅうしゅうま
[ 収集魔 ] collecting maniac -
しゅうしゅうか
[ 収集家 ] (n) collector -
しゅうけんはいじょ
[ 集権排除 ] decentralization -
しゅうあく
[ 醜悪 ] (adj-na,n) ugliness/meanness/offensiveness/(P) -
しゅうあけ
[ 週明け ] (n) beginning of the week/new week opening/Monday -
しゅうこうき
[ 集光器 ] (n) condenser
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.