- Từ điển Nhật - Anh
しゅざや
Xem thêm các từ khác
-
しゅしがく
[ 朱子学 ] (n) Neo-Confucianism -
しゅししょくぶつ
[ 種子植物 ] seed plant -
しゅしゃせんたく
[ 取捨選択 ] (n) selection/making a choice/decision to adopt or reject -
しゅしょ
[ 朱書 ] (n) writing in red -
しゅしょく
[ 酒色 ] (n) wine and women/sensual pleasures/dissipation -
しゅしょくぶつ
[ 主食物 ] staple food/main article of diet -
しゅしょうけんがいしょう
[ 首相兼外相 ] Prime Minister and Foreign Minister/(P) -
しゅけいきょく
[ 主計局 ] budget bureau -
しゅけんざいみん
[ 主権在民 ] the sovereignty of the people -
しゅけんしんぱん
[ 主権侵犯 ] infringement of sovereignty -
しゅけんこく
[ 主権国 ] (n) sovereign nation -
しゅけんかいふく
[ 主権回復 ] restoration of sovereignty -
しゅげいひん
[ 手芸品 ] handicrafts/hand-crafted goods -
しゅげんどう
[ 修験道 ] (n) Shugendou/Japanese mountain asceticism-shamanism incorporating Shinto and Buddhist concepts -
しゅこうぎょう
[ 手工業 ] (n) handicraft industry -
しゅこうげい
[ 手工芸 ] (n) handicrafts -
しゅこうをこらす
[ 趣向を凝らす ] (exp) to elaborate a plan -
しゅこんかんしょうこうぐん
[ 手根管症候群 ] carpal tunnel syndrome -
しゅご
[ 主語 ] (n) (gram) subject/(P) -
しゅごてんし
[ 守護天使 ] guardian angel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.