- Từ điển Nhật - Anh
しゅっせいぐんじん
Xem thêm các từ khác
-
しゅっせいち
[ 出生地 ] (n) birthplace -
しゅっせいとどけ
[ 出生届 ] (n) report (register) of a birth -
しゅっせいねんがっぴ
[ 出生年月日 ] date of birth -
しゅっせいしょうめいしょ
[ 出生証明書 ] birth certificate -
しゅっせいかぞく
[ 出征家族 ] family of a soldier at the front -
しゅっせいかじょう
[ 出生過剰 ] excessive birth (rate)/(P) -
しゅっせいすう
[ 出生数 ] number of live births -
しゅっせいりつ
[ 出生率 ] (n) birth rate -
しゅっせうお
[ 出世魚 ] (n) fish that are called by different names as they grow larger -
しゅっせさく
[ 出世作 ] (n) work of art or literature that brings fame -
しゅっすい
[ 出水 ] (n) flood/freshet/inundation -
しゅっすいき
[ 出穂期 ] sprouting season (of ears of grain) -
しゅつぐん
[ 出軍 ] (n) expedition -
しゅつど
[ 出度 ] frequency -
しゅつどひん
[ 出土品 ] (n) artifacts -
しゅつにゅう
[ 出入 ] (n) in and out/income and expenses/free associations/run of the house -
しゅつにゅうこく
[ 出入国 ] (n) emigration and immigration -
しゅつにゅうこくかんり
[ 出入国管理 ] immigration control -
しゅつば
[ 出馬 ] (n,vs) going on horseback/going in person/running for election -
しゅつぼつ
[ 出没 ] (n,vs) appearing frequently/infesting/appearance and disappearance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.