- Từ điển Nhật - Anh
しょうせっかい
Xem thêm các từ khác
-
しょうせつをかく
[ 小説を書く ] (exp) to write a novel -
しょうせいである
[ 勝勢である ] to stand a good chance of winning the game -
しょうせいにやすんじるふう
[ 小成に安んじる風 ] tendency to be content with small successes -
しょうせいこく
[ 招請国 ] host nation -
しょうせいりゅうさん
[ 焦性硫酸 ] pyrosulfuric acid -
しょうせんき
[ 商船旗 ] merchant flag -
しょうせんきょく
[ 小選挙区 ] (n) small electoral district/single-member constituency -
しょうせんきょくせい
[ 小選挙区制 ] (n) single-seat constituency system -
しょうせんだいがく
[ 商船大学 ] mercantile marine college -
しょうせんがっこう
[ 商船学校 ] merchant-marine school -
しょうせんたい
[ 商船隊 ] merchant fleet -
しょうすうてん
[ 小数点 ] (n) decimal point/(P) -
しょうすうとう
[ 少数党 ] (n) minority party -
しょうすうは
[ 少数派 ] (n) minority group (party)/minority -
しょうすうみんぞく
[ 少数民族 ] minority peoples -
しょうすうしゃ
[ 少数者 ] the minority -
しょうすういけん
[ 少数意見 ] (n) minority opinion -
しょうすうせいえい
[ 少数精鋭 ] (n) elect (select) few -
しょうめつ
[ 消滅 ] (n,vs) (1) lapse/annihilation (physics)/(2) extinguishment/termination (e.g. of legal representation)/(P) -
しょうめい
[ 彰明 ] (vs) manifest/exhibiting clearly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.