- Từ điển Nhật - Anh
しょくぎょうてき
Xem thêm các từ khác
-
しょくぎょうびょう
[ 職業病 ] (n) occupational disease -
しょくぎょうふじん
[ 職業婦人 ] career woman -
しょくぎょうべつでんわちょう
[ 職業別電話帳 ] classified telephone directory -
しょくぎょうあんていじょ
[ 職業安定所 ] (n) public employment security office -
しょくぎょういしき
[ 職業意識 ] professional sense -
しょくえん
[ 食塩 ] (n) table salt/(P) -
しょくえんすい
[ 食塩水 ] saline solution -
しょくじ
[ 食事 ] (n,vs) meal/(P) -
しょくじき
[ 植字機 ] (n) typesetting machine -
しょくじつき
[ 食事付き ] with meals -
しょくじどき
[ 食事時 ] mealtime -
しょくじのさいに
[ 食事の際に ] when eating -
しょくじりょうほう
[ 食餌療法 ] dietary cure -
しょくじん
[ 食尽 ] (n) maximum eclipse/maximum obscuration -
しょくじんしゅ
[ 食人種 ] (n) cannibals -
しょくじょ
[ 織女 ] (n) female weaver/Vega -
しょくじょせい
[ 織女星 ] (n) Vega -
しょくじゅ
[ 植樹 ] (n,vs) tree-planting -
しょくじゅじぎょう
[ 植樹事業 ] (n) tree-planting program -
しょくじゅう
[ 職住 ] (n) workplace and residence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.