- Từ điển Nhật - Anh
しょくぶつがく
Xem thêm các từ khác
-
しょくぶつえん
[ 植物園 ] (n) botanical garden/(P) -
しょくぶつじょうたい
[ 植物状態 ] (n) vegetative state -
しょくぶつし
[ 植物誌 ] flora -
しょくぶつしつ
[ 植物質 ] (n) vegetable matter -
しょくぶつさいしゅう
[ 植物採集 ] plant collecting -
しょくぶつかい
[ 植物界 ] the plant kingdom -
しょくぶつせいたんぱく
[ 植物性蛋白 ] vegetable protein -
しょくぶつせいしぼう
[ 植物性脂肪 ] vegetable fat/(P) -
しょくぶつせいせんい
[ 植物性繊維 ] vegetable fiber -
しょくぶつゆ
[ 食物油 ] vegetable oil -
しょくぶん
[ 蝕分 ] (n) phase of an eclipse -
しょくぶんか
[ 食文化 ] (n) dietary (food) culture -
しょくべに
[ 食紅 ] (n) red food coloring -
しょくみん
[ 植民 ] (n,vs) colonization -
しょくみんち
[ 植民地 ] (n) colony/(P) -
しょくみんちとうち
[ 植民地統治 ] colonial rule -
しょくみんちしはい
[ 植民地支配 ] (n) colonial rule -
しょくみんちしゅぎ
[ 植民地主義 ] (n) colonialism -
しょくみんちか
[ 植民地化 ] (n) colonization -
しょくみんちせいさく
[ 植民地政策 ] colonial policy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.