- Từ điển Nhật - Anh
しらじらしい
Xem thêm các từ khác
-
しらける
[ 白ける ] (v1) to be spoiled or become subdued (e.g. lively atmosphere)/to be unamused or bored/to become apathetic/to fade/to turn white/to grow light... -
しらこ
[ 白子 ] (n) (1) soft roe/(2) milt/fish semen -
しらこばと
[ 白子鳩 ] (n) collared dove -
しらいと
[ 白糸 ] (n) white thread -
しらうお
[ 白魚 ] (n) whitebait/icefish -
しらうめ
[ 白梅 ] (n) white plum blossoms -
しらさぎ
[ 白鷺 ] (n) white heron -
しらかば
[ 白樺 ] (n) white birch -
しらかべ
[ 白壁 ] (n) white plaster wall -
しらかわよふね
[ 白河夜船 ] (n) be fast asleep (and totally unaware of what is going on around one) -
しらかんば
[ 白樺 ] (n) white birch -
しらせ
[ 知らせ ] (n) notice/(P) -
しらせる
[ 知らせる ] (v1) to notify/to advise/(P) -
しらすぼし
[ 白子干し ] (n) dried young sardines -
しらをきる
[ しらを切る ] (exp) to feign ignorance/to pretend to be ignorant of/to play innocent/to brazen it out -
しらを切る
[ しらをきる ] (exp) to feign ignorance/to pretend to be ignorant of/to play innocent/to brazen it out -
しらん
[ 紫蘭 ] (n) purple variety of orchid -
しらんぷり
[ 知らん振り ] (n) pretending not to know/feigning ignorance -
しらんかお
[ 知らん顔 ] (n) unconcerned air/indifference/(P) -
しらやき
[ 白焼き ] (n) grilled without seasoning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.