- Từ điển Nhật - Anh
しりあがり
Xem thêm các từ khác
-
しりあい
[ 知り合い ] (n) acquaintance/(P) -
しりあう
[ 知り合う ] (v5u) to get to know (someone)/to make acquaintance/(P) -
しりごみ
[ 後込み ] (n,vs) recoil/hesitation/flinching/shrinking back -
しりいん
[ 市吏員 ] employee/city official -
しりうま
[ 尻馬 ] (n) (1) buttocks of a horse being ridden or followed/(2) person of whom advantage is being taken -
しりうまにのる
[ 尻馬に乗る ] (exp) to follow suit/to imitate or follow someone blindly -
しりさがり
[ 尻下がり ] (n) falling intonation/be down -
しりすぼまり
[ 尻窄まり ] (adj-na,n) attenuation/fizzling out -
しりめ
[ 尻目 ] (n) looking down upon or askance at -
しりめつれつ
[ 支離滅裂 ] (adj-na,n) incoherent/inconsistent/illogical -
しりめにかける
[ 尻目に懸ける ] (1) look askance (contemptuously)/(2) cast an amorous glance at -
しりゃく
[ 史略 ] outline history -
しりょ
[ 思慮 ] (n) prudence -
しりょくきょうせいしゅじゅつ
[ 視力矯正手術 ] (n) vision correcting surgery -
しりょくけんさ
[ 視力検査 ] (n) eye (eyesight) test -
しりょくをつくす
[ 死力を尽くす ] (exp) to make frantic efforts -
しりょぶかい
[ 思慮深い ] prudent -
しりょう
[ 史料 ] (n) historical records -
しりょうへんさん
[ 史料編纂 ] historiography -
しりょうず
[ 指了図 ] (n) end game position
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.