- Từ điển Nhật - Anh
しりょうかんがく
Xem thêm các từ khác
-
しゃ
[ 借 ] (n) borrowing -
しゃきしゃき
(adv,n) crisp/precise/clipped -
しゃきん
[ 謝金 ] (n) reward/monetary expression of thanks -
しゃくくうかい
[ 釈空海 ] Kukai (name of a Buddhist priest) -
しゃくそん
[ 釈尊 ] (n) Sakyamuni -
しゃくちけん
[ 借地権 ] (n) lease/leasehold -
しゃくちりょう
[ 借地料 ] land rent -
しゃくとり
[ 尺取 ] (n) measuring worm/inchworm/looper (caterpillar) -
しゃくとりむし
[ 尺取り虫 ] (n) inchworm/measuring worm/looper (caterpillar) -
しゃくど
[ 尺度 ] (n) linear measure/scale/(P) -
しゃくどう
[ 赤銅 ] (n) gold-copper alloy -
しゃくどういろ
[ 赤銅色 ] (n) brown/tanned -
しゃくなげ
[ 石南花 ] (n) rhododendron -
しゃくにさわる
[ 癪に触る ] (exp) to irritate -
しゃくねつ
[ 灼熱 ] (adj-no,n) red hot/scorching heat/incandescence -
しゃくのたね
[ 癪の種 ] irritant -
しゃくはち
[ 尺八 ] (n) (1) bamboo flute/(2) (X) (vulg) oral sex/fellatio/(P) -
しゃくふ
[ 酌婦 ] (n) barmaid/waitress -
しゃくぶく
[ 折伏 ] (n) preaching down -
しゃくほう
[ 釈放 ] (n,vs) release/liberation/acquittal/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.