- Từ điển Nhật - Anh
しれいぶ
Xem thêm các từ khác
-
しれいしつ
[ 司令室 ] control room -
しれいかん
[ 司令官 ] (n) commandant/commanding officer/general -
しれわたる
[ 知れ渡る ] (v5r) to be well known -
しれもの
[ 痴れ者 ] (n) fool/dunce/idiot -
しれん
[ 試練 ] (n) (1) test/trial/probation/(2) ordeal/tribulation/(P) -
しりきれ
[ 尻切れ ] (n) object cut off at the end -
しりきれとんぼ
[ 尻切れ蜻蛉 ] (n) leaving unfinished/unfinished ending -
しりくせ
[ 尻癖 ] (n) incontinence/promiscuity -
しりつだいがく
[ 私立大学 ] private university -
しりつぼみ
[ 尻窄み ] (n) weak ending/tapering -
しりつがっこう
[ 私立学校 ] (n) private (nongovernmental) school -
しりつたんてい
[ 私立探偵 ] private detective -
しりとり
[ 尻取 ] (n) Japanese word-chain game/cap verses -
しりぬく
[ 知り抜く ] (v5k) to know thoroughly -
しりぬぐい
[ 尻拭い ] (n) cleaning up or covering for another/bearing the consequences of someone elses error -
しりぬけ
[ 尻抜け ] (n) forgetfulness/leaving things unfinished -
しりのかるいおんな
[ 尻の軽い女 ] wanton girl -
しりはじめる
[ 知り始める ] (v1) to begin to know -
しりがる
[ 尻がる ] (adj-na,n) agility/fickleness/frivolous/of loose morals -
しりがるなおんな
[ 尻軽な女 ] wanton girl
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.