- Từ điển Nhật - Anh
しんしんもうじゃく
Xem thêm các từ khác
-
しんしんもうじゃくしゃ
[ 心神耗弱者 ] mentally retarded person/feebleminded person/(P) -
しんしょく
[ 神色 ] (n) mind and composure -
しんしょくみんちしゅぎ
[ 新植民地主義 ] neo-colonialism -
しんしょくじじゃく
[ 神色自若 ] (adj-na) perfect composure/calm and collected -
しんしょうひつばつ
[ 信賞必罰 ] (n) sure punishment or reward -
しんしょうぼうだい
[ 針小棒大 ] (adj-na,n) exaggeration/making a mountain out of a molehill -
しんしょうがつ
[ 新正月 ] January (according to the new calendar) -
しんしょうしゃ
[ 身障者 ] (n) disabled person/physically handicapped person -
しんしょうもち
[ 身上持ち ] good housekeeper -
しんしゅく
[ 伸縮 ] (n) expansion and contraction/elasticity/flexibility/(P) -
しんしゅくほう
[ 伸縮法 ] sliding scale -
しんしゅくぜいりつ
[ 伸縮税率 ] flexible tariff -
しんしゅくじざい
[ 伸縮自在 ] (adj-na) elastic/flexible/telescoping/expandable -
しんしゅくせい
[ 伸縮性 ] elasticity -
しんしゅつきぼつ
[ 神出鬼没 ] (n) appearing in unexpected places and at unexpected moments/elusive/phantom -
しんしゅつせいげんせん
[ 進出制限線 ] limit of advance -
しんしゅのせいしん
[ 進取の精神 ] progressive (enterprising) spirit -
しんしゅうおおたには
[ 真宗大谷派 ] Otani sect of Shinshu -
しんけっかんしっかん
[ 心血管疾患 ] (n) cardiovascular disease -
しんけいそしき
[ 神経組織 ] nerve tissue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.