- Từ điển Nhật - Anh
じかんじく
Xem thêm các từ khác
-
じかんじゅんじょせき
[ 時間順序積 ] time ordered product (physics) -
じかんかせぎ
[ 時間稼ぎ ] holding out/stalling/putting off/(P) -
じかんわり
[ 時間割 ] (n) timetable/schedule/(P) -
じかんわりをなおす
[ 時間割りを直す ] (exp) to alter the schedule -
じかんをおしむ
[ 時間を惜しむ ] (exp) to value time -
じかんをあける
[ 時間を空ける ] (exp) to make oneself available (free) -
じかんをさく
[ 時間を割く ] (exp) to spare time (for) -
じかんをかける
[ 時間を掛ける ] (exp) to spend time (on doing something) -
じかんをかせぐ
[ 時間を稼ぐ ] (exp) to gain time -
じかやき
[ 直焼き ] (n) broiling over an open fire -
じせき
[ 事蹟 ] (n) evidence/trace/vestige -
じせきてん
[ 自責点 ] (n) (in baseball) an earned run -
じせだい
[ 次世代 ] (n) next (future) generation -
じせだいけいたいでんわ
[ 次世代携帯電話 ] (n) next-generation mobile phone -
じせつ
[ 時節 ] (n) (1) season/(2) the times/(3) opportunity/occasion/(P) -
じせつがら
[ 時節柄 ] (n-adv,n) in these times -
じせつがらのおくりもの
[ 時節柄の贈り物 ] seasonable gift -
じせい
[ 自生 ] (n,vs) growing wild (naturally)/native -
じせいそう
[ 磁性層 ] magnetic layer -
じせいにともなって
[ 時勢に伴って ] in step with the times
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.