- Từ điển Nhật - Anh
じしんかじょう
Xem thêm các từ khác
-
じしんよち
[ 地震予知 ] earthquake prediction -
じしょく
[ 辞職 ] (n) resignation/(P) -
じしょくねがい
[ 辞職願 ] (written) resignation -
じしょくをせまる
[ 辞職を迫る ] (exp) to urge to resign -
じしょによれば
[ 辞書に拠れば ] based on (according to) the dictionary -
じしょぶもん
[ 辞書部門 ] lexicon -
じしょうこつ
[ 耳小骨 ] (n) auditory ossicles -
じしょをくる
[ 辞書を繰る ] (exp) to consult a dictionary -
じしょをだす
[ 辞書を出す ] (exp) to publish a dictionary -
じしょるい
[ 辞書類 ] dictionaries (and similar books) -
じしゅ
[ 自主 ] (n) independence/autonomy/(P) -
じしゅきせい
[ 自主規制 ] voluntary restraints -
じしゅく
[ 自粛 ] (n,vs) self-control/self-discipline/(P) -
じしゅてき
[ 自主的 ] (adj-na) independent/autonomous/(P) -
じしゅたいしょく
[ 自主退職 ] (n) voluntary retirement -
じしゅししん
[ 自主指針 ] independent guideline -
じしゅけん
[ 自主権 ] (n) autonomy -
じしゅうじかん
[ 自習時間 ] study time -
じしゅうしつ
[ 自習室 ] (n) (private) study room -
じしゅせい
[ 自主性 ] independence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.