- Từ điển Nhật - Anh
じじつじょう
Xem thêm các từ khác
-
じじつごにん
[ 事実誤認 ] (n) mistake of fact -
じじつかんけい
[ 事実関係 ] (n) actual relationship -
じじつをまげる
[ 事実を曲げる ] (exp) to falsify a fact -
じじつをおおう
[ 事実を覆う ] (exp) to disguise a fact -
じじつをしらべる
[ 事実を調べる ] (exp) to investigate the facts -
じじつむこん
[ 事実無根 ] (n) groundless/entirely contrary to fact -
じじぶつぶつ
[ 事々物々 ] (n) everything -
じじこっこく
[ 時々刻々 ] (adv) from one minute to the next/from hour to hour -
じじこうさんとう
[ 自自公3党 ] (abbr) 3-party coalition: Jimintou, Jiyuutou and Koumeitou -
じじい
[ 爺 ] (n) (uk) grandfather/old man -
じじろん
[ 時事論 ] comments on current events -
じじゃく
[ 自若 ] (adj-na,n) self-possessed/composed -
じじもんだい
[ 時事問題 ] (n) current question/current topics -
じじん
[ 時人 ] (n) contemporaries -
じじょ
[ 侍女 ] (n) lady attendant/maid/(P) -
じじょでん
[ 自叙伝 ] (n) autobiography/(P) -
じじょう
[ 自乗 ] (n,vs) squaring/multiplying (a number) by itself/second power -
じじょうこん
[ 自乗根 ] (n) square root -
じじょうさよう
[ 自浄作用 ] autopurificatory activity (in the natural world) -
じじょうをはなす
[ 事情を話す ] (exp) to explain the situation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.