- Từ điển Nhật - Anh
じでいく
[地で行く]
(v5k-s) to do for real/to do in real life/to carry (a story) into actual practice
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じでゆく
[ 地でゆく ] (v5k-s) to do for real/to do in real life/to carry (a story) into actual practice -
じとく
[ 自涜 ] (n) masturbation -
じとう
[ 地頭 ] (n) lord of a manor -
じど
[ 磁土 ] (n) kaolin -
じどうきんせんしゅつにゅうき
[ 自動金銭出入機 ] automatic teller machine/ATM -
じどうそうだんじょ
[ 児童相談所 ] (n) child consultation center -
じどうそうじゅうそうち
[ 自動操縦装置 ] autopilot -
じどうちゃくしん
[ 自動着信 ] auto answer (modem) -
じどうちゅうしゅつ
[ 自動抽出 ] (adj-no) self-extracting (computer file) -
じどうてき
[ 自動的 ] (adj-na,n) automatic -
じどうてあて
[ 児童手当 ] (n) child-care allowance -
じどうとびら
[ 自動扉 ] automatic door -
じどうにんぎょう
[ 自動人形 ] (n) automaton/automata -
じどうはっこう
[ 自動発効 ] (adj-no) self-executing (computer file) -
じどうはんばいき
[ 自動販売機 ] (n) vending machine -
じどうばいしゅん
[ 児童売春 ] (n) child prostitution -
じどうふくし
[ 児童福祉 ] (n) child welfare -
じどうぶんがく
[ 児童文学 ] juvenile literature -
じどうほうこうたんちき
[ 自動方向探知機 ] automatic direction finder (ADF) -
じどうほんやくき
[ 自動翻訳機 ] (n) automatic translation machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.