- Từ điển Nhật - Anh
じゅうぜん
Xem thêm các từ khác
-
じゅうおく
[ 十億 ] 1,000,000,000/billion (American)/milliard (British) -
じゅうおう
[ 縦横 ] (n) length and width/every direction/warp and woof/right and left/vertically and horizontally/length and breadth/(P) -
じゅうおうむじん
[ 縦横無尽 ] (adj-na,n) freely/right and left/as one pleases -
じゅうおん
[ 重恩 ] (n) heavy obligation -
じゅうたく
[ 住宅 ] (n) resident/housing/(P) -
じゅうたくきんゆうこうこ
[ 住宅金融公庫 ] (n) Housing Loan Corporation -
じゅうたくち
[ 住宅地 ] (n) housing district/residential district/(P) -
じゅうたくちく
[ 住宅地区 ] residential district -
じゅうたくちたい
[ 住宅地帯 ] housing belt development -
じゅうたくてあて
[ 住宅手当 ] (n) housing allowance -
じゅうたくなん
[ 住宅難 ] (n) housing shortage -
じゅうたくひ
[ 住宅費 ] (n) housing costs (expenses) -
じゅうたくがい
[ 住宅街 ] (n) residential area -
じゅうたくさんぎょう
[ 住宅産業 ] the housing industry -
じゅうたくローン
[ 住宅ローン ] (n) housing loan/mortgage -
じゅうたくもんだい
[ 住宅問題 ] (n) housing problem -
じゅうたんばくげき
[ 絨毯爆撃 ] carpet bombing -
じゅうたんさんそうだ
[ 重炭酸曹達 ] sodium bicarbonate/baking soda -
じゅうたんさんソーダ
[ 重炭酸ソーダ ] (n) baking soda/sodium bicarbonate -
じゅうたる
[ 従たる ] subordinate/secondary/junior/incidental/accessory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.