- Từ điển Nhật - Anh
じゅうにしちょう
Xem thêm các từ khác
-
じゅうにしちょうちゅう
[ 十二指腸虫 ] (n) hookworm -
じゅうにしちょうかいよう
[ 十二指腸潰瘍 ] (n) duodenal ulcer -
じゅうにしと
[ 十二使徒 ] Twelve Apostles -
じゅうにん
[ 住人 ] (n) dweller/inhabitant/resident/(P) -
じゅうにんといろ
[ 十人十色 ] (n) (col) Several men, several minds/everyone has his own ideas and tastes/everyone has his own interests and ideas/different strokes... -
じゅうにんなみ
[ 十人並 ] (adj-na,n) being average (capacity, looks) (as good as anyone)/mediocrity -
じゅうにんりき
[ 十人力 ] the strength of ten -
じゅうねん
[ 十年 ] (n) ten years/decade -
じゅうねんひとむかし
[ 十年一昔 ] (n) expression suggesting that the pace of change makes ten years back seem like ancient history -
じゅうねんいちじつ
[ 十年一日 ] (n) without intermission for ten (long) years/with constancy of purose for ten (long) years/in the same old rut for years on end -
じゅうのつつ
[ 銃の筒 ] barrel of a gun -
じゅうのう
[ 十能 ] (n) fire shovel/fire pan -
じゅうのうしゅぎ
[ 重農主義 ] (n) emphasizing agriculture -
じゅうのうしゅぎしゃ
[ 重農主義者 ] physiocrat -
じゅうはち
[ 十八 ] 18/eighteen -
じゅうはちきん
[ 十八金 ] (n) 18-carat gold -
じゅうはん
[ 重版 ] (n) second edition/additional printing/literary piracy -
じゅうばく
[ 重爆 ] (n) heavy bomber -
じゅうばくげきき
[ 重爆撃機 ] (n) a heavy bomber -
じゅうばつ
[ 重罰 ] (n) heavy punishment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.