- Từ điển Nhật - Anh
じゅくしくさい
Xem thêm các từ khác
-
じゅくしょく
[ 熟食 ] (rare) well-cooked(-boiled) food -
じゅくご
[ 熟語 ] (n) idiom/idiomatic phrase/kanji compound/(P) -
じゅくせい
[ 塾生 ] (n) private-school student/(P) -
じゅくす
[ 熟す ] (v5s) to ripen/to mature -
じゅくすい
[ 熟睡 ] (n,vs) sound sleep/(P) -
じゅくする
[ 熟する ] (vs-s) to ripen/to get ripe/to mature/to be in common use/to come to sound natural -
じゅくれん
[ 熟練 ] (n) skill/dexterity/(P) -
じゅくれんした
[ 熟練した ] experienced/skilled/proficient -
じゅくれんしゃ
[ 熟練者 ] (n) expert (in, at)/skilled hand/man of experience -
じゅくれんこう
[ 熟練工 ] (n) skilled workman/master mechanic -
じゅくりょ
[ 熟慮 ] (n) deliberation -
じゅくりょだんこう
[ 熟慮断行 ] (n) be deliberate in council, and decisive in action -
じゅくをひらいている
[ 塾を開いている ] (exp) to run a private school -
じゅくらん
[ 熟覧 ] (n) careful inspection/scrutiny -
じゅそ
[ 呪詛 ] (n) curse -
じゅだく
[ 受諾 ] (n,vs) acceptance/(P) -
じゅちゅう
[ 受注 ] (n) accepting orders -
じゅちゅうせいさん
[ 受注生産 ] (n) build-to-order manufacturing (BTO) -
じゅっちゅう
[ 術中 ] (n) a trick -
じゅって
[ 十手 ] (n) short metal truncheon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.