- Từ điển Nhật - Anh
じゅどうたい
Xem thêm các từ khác
-
じゅなん
[ 受難 ] (n) suffering/agony/passion -
じゅなんきょく
[ 受難曲 ] (n) Passion music -
じゅなんしゅう
[ 受難週 ] Passion Week -
じゅなんげき
[ 受難劇 ] (n) a Passion Play -
じゅなんせつ
[ 受難節 ] (n) Lent -
じゅにん
[ 受任 ] (n) being appointed/bearing entrusted responsibilities -
じゅにゅう
[ 授乳 ] (n,vs) suckling (a baby)/nursing -
じゅにゅうき
[ 授乳期 ] (n) lactation period -
じゅのう
[ 受納 ] (n,vs) acceptance/receiving -
じゅばく
[ 呪縛 ] (n) curse/spell -
じゅばん
[ 襦袢 ] (pt:) (n) undershirt (pt: jiba~o)/singlet -
じゅひ
[ 樹皮 ] (n) (tree) bark/(P) -
じゅひん
[ 需品 ] (n) supplies/quartermaster (mil) -
じゅひょう
[ 樹氷 ] (n) frost covered trees -
じゅふ
[ 呪符 ] (n) amulet/charm -
じゅふん
[ 受粉 ] (n,vs) pollinization/fertilization -
じゅぶつ
[ 呪物 ] (n) fetish -
じゅぶつすうはい
[ 呪物崇拝 ] fetishism -
じゅみょう
[ 寿命 ] (n) life span/(P) -
じゅが
[ 寿賀 ] (n) long-life celebrations, particularly the 61st, 77th and 88th birthdays
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.