- Từ điển Nhật - Anh
じょうきゃくをのせる
Xem thêm các từ khác
-
じょうきゃくをおろす
[ 乗客を降ろす ] (exp) to discharge passengers -
じょうきをいっした
[ 常軌を逸した ] aberrant -
じょうきん
[ 常勤 ] (n) full-time employment -
じょうきょのほしょう
[ 譲許の保障 ] (n) security of (tariff) concessions -
じょうきょひょう
[ 譲許表 ] (n) schedule of (tariff) concessions -
じょうきょう
[ 上京 ] (n,vs) proceeding to the capital (Tokyo)/(P) -
じょうきょうちゅう
[ 上京中 ] in the capital -
じょうきょうによって
[ 状況によって ] depending on the situation/depending on circumstances -
じょうきょうによる
[ 状況に依る ] (col) It depends on the situation -
じょうきょうしょうこ
[ 情況証拠 ] circumstantial evidence -
じょうきょういみろん
[ 状況意味論 ] situation semantics -
じょうきゅう
[ 上級 ] (n) advanced level/high grade/senior/(P) -
じょうきゅうそうちょう
[ 上級曹長 ] sergeant major -
じょうきゅうのへん
[ 承久の変 ] Jokyu uprising -
じょうきゅうふくしゃちょう
[ 上級副社長 ] senior vice president -
じょうきゅうさいばんしょ
[ 上級裁判所 ] superior court -
じょうきゅうかんりしょく
[ 上級管理職 ] upper management -
じょうきゅうせい
[ 上級生 ] (n) upper classman -
じょうく
[ 冗句 ] (n) redundant phrase -
じょうくう
[ 上空 ] (n) sky/the skies/high-altitude sky/upper air/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.