- Từ điển Nhật - Anh
じょうとうご
Xem thêm các từ khác
-
じょうとせいよきん
[ 譲渡性預金 ] (n) negotiable deposit -
じょうどきょう
[ 浄土教 ] (n) Pure Land teachings -
じょうどしんしゅう
[ 浄土真宗 ] Jodo Shinshu (offshoot of the Jodo sect) -
じょうどしゅう
[ 浄土宗 ] (n) Pure Land sect (of Buddhism)/Jodo (sect) -
じょうない
[ 場内 ] (n) on the grounds -
じょうないほうそう
[ 場内放送 ] (n) (announcement over) the public address system (e.g. in stadium) -
じょうにん
[ 常任 ] (n) standing/regular/permanent -
じょうにんしきしゃ
[ 常任指揮者 ] (n) regular (permanent) conductor -
じょうにんいいん
[ 常任委員 ] standing committee/(P) -
じょうにんいいんかい
[ 常任委員会 ] standing committee -
じょうにんりじこく
[ 常任理事国 ] standing member-nation of the U.N. Security Council -
じょうねつ
[ 情熱 ] (adj-na,n) passion/enthusiasm/zeal/(P) -
じょうねん
[ 情念 ] (n) sentiments/passions -
じょうのふかいひと
[ 情の深い人 ] kindhearted person -
じょうのこもった
[ 情の籠もった ] warmhearted/sympathetic -
じょうのう
[ 上納 ] (n) payment to the government -
じょうのうきん
[ 上納金 ] (n) money paid to the government -
じょうのうまい
[ 上納米 ] rice-tax delivery -
じょうはく
[ 上膊 ] (n) upper arm -
じょうはつ
[ 蒸発 ] (n,vs) evaporation/unexplained disappearance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.