- Từ điển Nhật - Anh
じんけんようご
Xem thêm các từ khác
-
じんけんもんだい
[ 人権問題 ] human rights issue -
じんあい
[ 塵埃 ] (n) dust/dirt/this drab world -
じんこくき
[ 人国記 ] (n) biographical notes on prominent individuals, arranged according to place of birth or origin -
じんこっき
[ 人国記 ] (n) character sketches of personages arranged by prefecture (province) -
じんこつ
[ 人骨 ] (n) human bones -
じんこう
[ 人工 ] (n) artificial/manmade/human work/human skill/artificiality/(P) -
じんこうききょうりょうほう
[ 人工気胸療法 ] artificial respiration -
じんこうちのう
[ 人工知能 ] AI/artificial intelligence -
じんこうちょうさ
[ 人口調査 ] census -
じんこうてき
[ 人工的 ] (adj-na) artificial/unnatural -
じんこうとうけい
[ 人口統計 ] population statistics/demographics -
じんこうとうせき
[ 人工透析 ] dialysis -
じんこうどうたい
[ 人口動態 ] population movements -
じんこうどうたいとうけい
[ 人口動態統計 ] demographic statistics -
じんこうにんしんちゅうぜつ
[ 人工妊娠中絶 ] (n) abortion -
じんこうばくはつ
[ 人口爆発 ] (n) population explosion -
じんこうひにんほう
[ 人工避妊法 ] contraception -
じんこうふかほう
[ 人工孵化法 ] (n) artificial incubation -
じんこうみっしゅうりつ
[ 人口密集率 ] population density (said of a crowded area) -
じんこうみつど
[ 人口密度 ] population density/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.