- Từ điển Nhật - Anh
じんぞうあい
Xem thêm các từ khác
-
じんぞうこ
[ 人造湖 ] (n) artificial lake -
じんぞうせきゆ
[ 人造石油 ] (n) synthetic oil -
じんぞうせんい
[ 人造繊維 ] synthetic fiber -
じんえい
[ 陣営 ] (n) camp (group of same ideological beliefs)/(P) -
じんえん
[ 人煙 ] (n) smoke from human habitations -
じんえんどうそせつ
[ 人猿同祖説 ] monkey-ancestry theory -
じんじ
[ 仁慈 ] (n) kind-hearted/benevolence -
じんじそしょう
[ 人事訴訟 ] (n) litigation related to personal status (e.g. divorce actions, etc.) -
じんじそしょうてつづきほう
[ 人事訴訟手続き法 ] (n) Personal Status Actions Procedure Law (e.g., divorce actions, etc.) -
じんじそしょうじけん
[ 人事訴訟事件 ] (n) litigation related to personal status (e.g. divorce actions, etc.) -
じんじふせい
[ 人事不省 ] (n) unconsciousness/(P) -
じんじぶ
[ 人事部 ] (n) personnel department -
じんじぎょうせい
[ 人事行政 ] personnel administration -
じんじいどう
[ 人事異動 ] personnel change/personnel shift/reshuffle/(annual) staff reassignment -
じんじいん
[ 人事院 ] (n) National Personnel Authority -
じんじか
[ 人事課 ] (n) personnel section/(P) -
じんじゃ
[ 神社 ] (n) Shinto shrine/(P) -
じんじゃぶっかく
[ 神社仏閣 ] (n) (Shinto) shrines and (Buddhist) temples -
じんじん
[ 仁人 ] (n) man of virtue/humanitarian -
じんじょ
[ 仁恕 ] (n) benevolence/magnanimity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.