- Từ điển Nhật - Anh
じんてきしげん
Xem thêm các từ khác
-
じんてきしょうこ
[ 人的証拠 ] (n) testimony of a witness -
じんてきミス
[ 人的ミス ] human error -
じんてい
[ 人体 ] (n) personal appearance/looks -
じんていじんもん
[ 人定尋問 ] establishing the identity of a witness -
じんていしつもん
[ 人定質問 ] establishing the identity of a defendant -
じんと
(exp) extremely cold feeling that makes one feel numb/sharp pain that is almost numbing/heartrending/touching the heart -
じんとく
[ 仁徳 ] (n) benevolence/goodness -
じんとう
[ 人頭 ] (n) the number of people/population -
じんとうぜい
[ 人頭税 ] (n) poll tax -
じんとうしき
[ 陣頭指揮 ] taking command of a corps in a battle/command exercised by the leader of a group -
じんどうてき
[ 人道的 ] (adj-na,n) humane/(P) -
じんどうてきえんじょ
[ 人道的援助 ] humanitarian aide -
じんどうにたいするつみ
[ 人道に対する罪 ] crime against humanity -
じんどうはんざい
[ 人道犯罪 ] (n) crime against humanity -
じんどうしえん
[ 人道支援 ] humanitarian aid -
じんどうしゅぎ
[ 人道主義 ] humanism/humanitarianism/(P) -
じんどうしゅぎしゃ
[ 人道主義者 ] a humanitarian -
じんどうさくせん
[ 人道作戦 ] (n) humanitarian operation -
じんどる
[ 陣取る ] (v5r) to encamp/to take up positions -
じんにく
[ 人肉 ] (n) human flesh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.