- Từ điển Nhật - Anh
すいさんがく
Xem thêm các từ khác
-
すいさんぎょう
[ 水産業 ] (n) fisheries industry -
すいさんしけんじょ
[ 水産試験所 ] experimental fishery station -
すいさんこん
[ 水酸根 ] hydroxyl radical -
すいさんか
[ 水酸化 ] (n) hydration -
すいさんかぶつ
[ 水酸化物 ] (n) hydroxide -
すいさんかこうひん
[ 水産加工品 ] processed marine products -
すいさんかナトリウム
[ 水酸化ナトリウム ] (n) sodium hydroxide -
すいか
[ 水禍 ] (n) flood disaster/drowning -
すいかぶつ
[ 水化物 ] (n) hydrate -
すいかわり
[ 西瓜割り ] watermelon splitting (game) -
すいせい
[ 水棲 ] (n,adj-no) aquatic (life)/living in the water -
すいせいとりょう
[ 水性塗料 ] water-based paint -
すいせいどうぶつ
[ 水生動物 ] aquatic animal -
すいせいのようにあらわれる
[ 彗星のように現れる ] (v1) to become famous overnight/to burst into fame -
すいせいがん
[ 水成岩 ] (n) aqueous rock -
すいせいしょくぶつ
[ 水生植物 ] aquatic plant -
すいせいせいぶつ
[ 水生生物 ] (n) aquatic life/water creatures -
すいせんのあし
[ 垂線の足 ] foot of a perpendicular line -
すいせんべんじょ
[ 水洗便所 ] flush toilet -
すいせんじょう
[ 推薦状 ] letter of recommendation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.