- Từ điển Nhật - Anh
すきまかぜ
Xem thêm các từ khác
-
すきみ
[ 透き見 ] (n) peeping -
すきおこす
[ 鋤起こす ] (v5s) to turn over soil/to dig or plow up -
すきこのむ
[ 好き好む ] (v5m) to do something by choice/to like/to be fond of -
すきかって
[ 好き勝手 ] (adj-na) doing whatever one pleases -
すきかえす
[ 鋤返す ] (v5s) to plow (up) -
すきをみつける
[ 隙を見付ける ] (exp) to seize an opportunity -
すきをうかがう
[ 隙を窺う ] (exp) to watch for an unguarded moment -
すきもの
[ 好き者 ] (n) (vulg) dilettante/lecher/nymphomaniac -
すきや
[ 数奇屋 ] (n) tea-ceremony arbor -
すきやき
[ すき焼 ] (n) Japanese beef meal/sukiyaki/(P) -
すきやづくり
[ 数寄屋造り ] sukiya style of building/style of a tea-ceremony arbor -
すき焼
[ すきやき ] (n) Japanese beef meal/sukiyaki/(P) -
すき焼き
[ すきやき ] (n) Japanese beef meal/sukiyaki/(P) -
すくなくとも
[ 少なくとも ] (adv) at least/(P) -
すくなくも
[ 少なくも ] (adv) at least -
すくなげ
[ 少なげ ] scarcity -
すくない
[ 少ない ] (adj) few/a little/scarce/insufficient/seldom/(P) -
すくないじかん
[ 少ない時間 ] limited time -
すくなからぬ
[ 少なからぬ ] not a little (few) -
すくなからず
[ 尠からず ] (adv) considerably/not a little/in no small numbers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.