- Từ điển Nhật - Anh
すじかい
Xem thêm các từ khác
-
すじめ
[ 筋目 ] (n) fold/crease/lineage/pedigree -
すじむかい
[ 筋向かい ] (n) diagonally opposite -
すしづめ
[ 鮨詰め ] (n) jam packed/packed in like sushi (like sardines) -
すしのぐ
[ 寿司の具 ] ingredients for sushi -
すしひとおり
[ 寿司一折り ] a box of sushi -
すしめし
[ 寿司飯 ] rice seasoned with vinegar, sugar and salt, used for preparing sushi -
すしをにぎる
[ 寿司を握る ] (exp) to make hand-rolled sushi -
すしや
[ 鮨屋 ] (n) sushi shop -
すし詰め
[ すしづめ ] (n) jam packed/packed in like sushi (like sardines) -
すけ
[ 助 ] (n) assistance -
すけだち
[ 助太刀 ] (n) assistance (in a fight)/seconds (in a fight) -
すけっと
[ 助っ人 ] (n) (col) helper/supporter/second/backer -
すけて
[ 助手 ] (n) helper/helpmeet/assistant/tutor -
すけてうつる
[ 透けて写る ] to be seen through -
すけばん
[ 助番 ] (n) leader of a group of delinquent girls -
すけべい
[ 助け平 ] (adj-na,n) lewdness/lewd person/lecher -
すけぜい
[ 助勢 ] (n) encouragement/backing/reinforcements -
すけこまし
(n) lady-killer/philanderer -
すける
[ 透ける ] (v1) to be transparent/to show through/(P) -
すけるブラウス
[ 透けるブラウス ] sheer blouse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.